Có 1 kết quả:
小妹 xiǎo mèi ㄒㄧㄠˇ ㄇㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) little sister
(2) girl
(3) (Tw) young female employee working in a low-level role dealing with the public (assistant, waitress, attendant etc)
(2) girl
(3) (Tw) young female employee working in a low-level role dealing with the public (assistant, waitress, attendant etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0